Cùng LIVETHETHAO điểm qua lịch thi đấu vòng chung kết Euro 2024 diễn ra tại Đức từ ngày 14/06-14/07/2024.
Thể thức thi đấu Euro 2024
Tương tự Euro 2020, giải đấu năm 2024 sẽ có 24 quốc gia tranh tài, được chia làm 6 bảng. Các đội thi đấu vòng tròn tính điểm một lượt, 2 đội dẫn đầu mỗi bảng và 4/6 đội thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng knockout.
Trực tiếp bốc thăm Euro 2024
Buổi lễ bốc thăm chia bảng diễn ra vào lúc 0h00 ngày 03/12/2023 theo giờ Việt Nam. Lá thăm may rủi đưa đương kim vô địch Italy nằm cùng bảng với Tây Ban Nha ở bảng B.
Trận khai mạc diễn ra giữa Đức và Scotland.
Lịch thi đấu Euro 2024 đầy đủ theo giờ Việt Nam
CXD: Chưa xác định
Bảng A
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Đức |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Scotland |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Hungary |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Thụy Sĩ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày |
Giờ |
Trận |
Địa điểm |
15/06 |
03h00 |
Đức vs Scotland |
Report Allianz Arena, Munich |
16/06 |
CXD |
Hungary vs Thụy Sĩ |
RheinEnergieStadion, Cologne |
20/06 |
CXD |
Scotland vs Thụy Sĩ |
RheinEnergieStadion, Cologne |
20/06 |
CXD |
Đức vs Hungary |
MHPArena, Stuttgart |
23/06 |
CXD |
Đức vs Thụy Sĩ |
Waldstadion, Frankfurt |
23/06 |
CXD |
Scotland vs Hungary |
MHPArena, Stuttgart |
Bảng B
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Tây Ban Nha |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Croatia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Italy |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Albania |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày |
Giờ |
Trận |
Địa điểm |
16/06 |
CXD |
Tây Ban Nha vs Croatia |
Olympiastadion, Berlin |
16/06 |
CXD |
Italy vs Albania |
Westfalenstadion, Dortmund |
20/06 |
CXD |
Croatia vs Albania |
Volksparkstadion, Hamburg |
21/06 |
CXD |
Tây Ban Nha vs Italy |
Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
25/06 |
CXD |
Tây Ban Nha vs Albania |
Merkur Spiel-Arena, Düsseldorf |
25/06 |
CXD |
Croatia vs Italy |
Red Bull Arena, Leipzig |
Bảng C
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Slovenia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Đan Mạch |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Serbia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Anh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày |
Giờ |
Trận |
Địa điểm |
17/06 |
CXD |
Slovenia vs Đan Mạch |
Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
17/06 |
CXD |
Serbia vs Anh |
MHPArena, Stuttgart |
21/06 |
CXD |
Đan Mạch vs Anh |
Waldstadion, Frankfurt |
21/06 |
CXD |
Slovenia vs Serbia |
Allianz Arena, Munich |
26/06 |
CXD |
Slovenia vs Anh |
RheinEnergieStadion, Cologne |
26/06 |
CXD |
Đan Mạch vs Serbia |
Allianz Arena, Munich |
Bảng D
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thắng Playoff A |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hà Lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Áo |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Pháp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày |
Giờ |
Trận |
Địa điểm |
17/06 |
CXD |
Thắng Playoff A vs Hà Lan |
Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
18/06 |
CXD |
Áo vs Pháp |
MHPArena, Stuttgart |
22/06 |
CXD |
Hà Lan vs Pháp |
Waldstadion, Frankfurt |
22/06 |
CXD |
Thắng Playoff A vs Áo |
Allianz Arena, Munich |
26/06 |
CXD |
Thắng Playoff A vs Pháp |
RheinEnergieStadion, Cologne |
26/06 |
CXD |
Hà Lan vs Áo |
Allianz Arena, Munich |
Bảng E
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Bỉ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Slovakia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Romania |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Thắng Playoff B |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lịch thi đấu bảng E
Ngày |
Giờ |
Trận |
Địa điểm |
18/06 |
CXD |
Bỉ vs Slovakia |
Waldstadion, Frankfurt |
18/06 |
CXD |
Romania vs Thắng Playoff B |
Allianz Arena, Munich |
22/06 |
CXD |
Slovakia vs Thắng Playoff B |
Merkur Spiel-Arena, Düsseldorf |
23/06 |
CXD |
Bỉ vs Romania |
RheinEnergieStadion, Cologne |
27/06 |
CXD |
Bỉ vs Thắng Playoff B |
Waldstadion, Frankfurt |
27/06 |
CXD |
Slovakia vs Romania |
MHPArena, Stuttgart |
Bảng F
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thổ Nhĩ Kì |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Thắng Playoff C |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Bồ Đào Nha |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
CH Séc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lịch thi đấu bảng F
Ngày |
Giờ |
Trận |
Địa điểm |
19/06 |
CXD |
Thổ Nhĩ Kì vs Thắng Playoff C |
Westfalenstadion, Dortmund |
19/06 |
CXD |
Bồ Đào Nha vs CH Séc |
Red Bull Arena, Leipzig |
23/06 |
CXD |
Thắng Playoff C vs CH Séc |
Westfalenstadion, Dortmund |
23/06 |
CXD |
Thổ Nhĩ Kì vs Bồ Đào Nha |
Volksparkstadion, Hamburg |
27/06 |
CXD |
Thổ Nhĩ Kì vs CH Séc |
Arena AufSchalke, Gelsenkirchen |
27/06 |
CXD |
Thắng Playoff C vs Bồ Đào Nha |
Volksparkstadion, Hamburg |
Bảng xếp hạng các đội thứ 3
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
Hiệu số |
Điểm |
Kết quả |
1 |
A3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vào Knockout |
2 |
B3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vào Knockout |
3 |
C3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vào Knockout |
4 |
D3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vào Knockout |
5 |
E3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bị loại |
6 |
F3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |